Dưới đây là công thức tính giá tham khảo dành cho dịch vụ mua hộ (order) hàng mỹ :
Giá Bao gồm : (Giá total khi checkout (bao gồm tax và shipping nội địa US nếu có ) + 3%)*Tỉ giá hiện tại + phí ship về VN
- Công order : 3 %
- Tỉ giá áp dụng hiện tại : 24.380VND (*Cao hơn tỉ giá trong nước thẻ thanh toán quốc tế sẽ bị ngân hàng charge thêm phí chuyển đổi ngoại tệ và phí của ngân hàng.
- Phí ship về Việt Nam tuỳ từng loại sản phẩm cụ thể, sẽ có những sản phẩm không bị phụ thu, sẽ có những sản phẩm sẽ bị phụ thu.
Mức giá ship về Việt Nam cố định cân: 9$/kg hoặc 9$/2.2lb với tỉ giá 1$=24.380VND
STT | Danh Mục Hàng Hoá | Đơn vị tính | Giá cố định | Phụ thu Thuế | Ghi chú |
1 | Bánh Kẹo – Thực phẩm – Quần áo, giày, Đồ chơi trẻ em – Xoong nồi, dụng cụ nhà bếp – Dụng cụ nhà tắm (không dùng điện)… | kg | Cân | Không | |
2 | Quần áo thường < 50$ | kg | Cân | Không | |
3 | Quần áo thời trang cao cấp $50 – $100/1sp | kg | Cân | 3$/1sp | |
4 | Quần áo thời trang cao cấp > $100/1sp | kg | Cân | 5% | |
5 | Giày thể thao (nike, adidas, reebok..)$50 – $100/1sp | Đôi | Cân | 5$/sp | |
6 | Vợt tennis, cầu lông | kg | Cân | 5$/sp | |
7 | Gậy golf, cần câu cá… | kg | Cân | 10$/sp | |
8 | Dụng cụ thể thao khác | kg | Cân | 2$/kg | |
9 | Túi xách <30$ | Cái | Cân | không | |
10 | Túi xách >30$ <70$ | Cái | Cân | 5$/sp | |
11 | Túi xách >70$ <100$ | Cái | Cân | 7$/sp | |
12 | Túi xách >100$ | Cái | Cân | 7% | |
13 | Kính đeo các loại thường < 30$ | Cái | 150k | không | |
14 | Kính đeo các loại hiệu 30$ – 100$ | Cái | 170k | không | |
15 | Kính đeo các loại hiệu > 100$ | Cái | Cân | 5% | |
16 | Đồng hồ trị giá <200$ | Cái | 250k | không | |
17 | Đồng hồ trị giá từ 200$ – 300$ | Cái | 350k | không | |
18 | Đồng hồ thông minh 200$ -300$ | Cái | 400k | không | |
19 | Đồng hồ trị giá từ 300$ – 500$ | Cái | 500k | không | |
20 | Đồng hồ trị giá từ 500$ – 700$ | Cái | 800k | không | |
21 | Đồng hồ trị giá từ 700$- 1000$ | Cái | 1000k | không | |
22 | Đồng hồ trị giá >1000$ | Cái | Cân | 5% | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
23 | Thực phẩm chức năng, thuốc, vitamin | kg | Cân | 3$/kg | |
24 | Sữa bột và nước dùng cho Baby và người già | kg | Cân | 1$/kg | |
25 | Trang sức trị giá < 10$, số lượng dưới 10 cái | Cái | 80k | không | |
26 | Trang sức trị giá > 10$ | Cái | Cân | 10% | |
27 | Son Louboutin | Cây | 300k | không | |
28 | Mỹ phẩm – Tinh dầu – Son | kg | Cân | 3$/kg | |
29 | Nước hoa 50ml | Chai | 160k | không | |
30 | Nước hoa 75ml | Chai | 180k | không | |
31 | Nước hoa 100ml | Chai | 200k | không | |
32 | Lotion-Sữa tắm-Dầu gội | kg | Cân | 3$/kg | |
33 | Zippo, Bật lửa thường < 20$ | Cái | Cân | 5$ | |
34 | Zippo, Bật lửa thường > 20$ | Cái | Cân | 5% | |
35 | Điện thoại bàn | Cái | Cân | không | |
36 | Điện thoại di động thường bấm số, nắp gập | Cái | Cân | 15$ | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
37 | Điện thoại Smart Phone < 200$ | Cái | Cân | 20$ | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
38 | Điện thoại Smart Phone > $200 | Cái | Cân | 10% | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
39 | Điện thoại iPhone 6, 6S, SE mới | Cái | Cân | 35$ | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
40 | Điện thoại iPhone 6, 6S, SE cũ (không box) | Cái | Cân | 30$ | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
41 | Điện thoại iPhone 7 mới | Cái | Cân | 50$ | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
42 | Điện thoại iPhone 7 cũ (không box) | Cái | Cân | 45$ | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
43 | Điện thoại iPhone 8 mới | Cái | Cân | 60$ | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
44 | Điện thoại iPhone X mới | Cái | Cân | 70$ | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
45 | Điện thoại iPhone X cũ (không box) | Cái | Cân | 65$ | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
46 | Điện thoại iPhone 11, Pro, Max mới | Cái | Cân | 80$ | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
47 | Điện thoại iPhone 11, Pro, Max cũ (không box) | Cái | Cân | 75$ | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
48 | iPod, MP3 player, máy đọc sách…< 50$ | Cái | Cân | 7$ | |
49 | iPod; MP3 player, máy đọc sách…> 50$ | Cái | Cân | 10% | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
50 | Máy tính bảng, máy chơi Game < 150$ | Cái | Cân | 30$ | |
51 | Máy tính bảng, máy chơi Game > 150$ | Cái | Cân | 10% | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
52 | Laptop, iPad mới <1000$ | Cái | Cân | 60$/sp | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
53 | Laptop, iPad cũ (không box) | Cái | Cân | 40$/sp | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
54 | Laptop Pro, Macbook Pro, Surface Pro… mới | Cái | Cân | 70$/sp | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
55 | Laptop Pro, Macbook Pro, Surface Pro… cũ | Cái | Cân | 55$/sp | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
56 | Laptop , Macbook Pro…> 1,000$ | Cái | Cân | 7% | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
67 | iMac mới | Cái | Cân | 85$/sp | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
58 | iMac cũ | Cái | Cân | 60$/sp | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
59 | CPU, Mainboard trị giá < 200$ | Cái | Cân | 25$/sp | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
60 | CPU, Mainboard trị giá từ 200$ – 500$ | Cái | Cân | 35$/sp | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
61 | CPU, Mainboard giá từ 500$ – 1.000$ | Cái | Cân | 55$/sp | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
62 | CPU, Mainboard trị giá trên 1.000$ | Cái | Cân | 7% | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
63 | Tivi; Destop tính theo Inch | Cái | Cân | 1$/1inch + phụ thu 3$/kg | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
64 | Màn hình máy tính + Tivi >500$ | Cái | Cân | 1$/1inch + phụ thu 3$/kg | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
65 | Ram, Thẻ nhớ, Webcam, CardVideo, Thiết bị kết nối TV, thiết bị điện tử nhỏ … < 100$ | Cái | Cân | 10$ | |
66 | Ram, Thẻ nhớ, Webcam, CardVideo, Thiết bị kết nối TV, thiết bị điện tử nhỏ … > 100$ | Cái | Cân | 7% | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
67 | Máy chụp ảnh, quay phim < 300$ | Cái | Cân | 40$/sp | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
68 | Máy chụp hình ảnh, quay phim > 300$ | Cái | Cân | 10% | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
69 | Ống Lens; thiết bị chụp ảnh, quay phim < 100$ | Cái | Cân | 7$/sp | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
70 | Ống Lens; thiết bị chụp ảnh, quay phim 100$- 200$ | Cái | Cân | 15$/sp | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
71 | Ống Lens; thiết bị chụp ảnh, quay phim > 200$ | Cái | Cân | 5% | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
72 | Headphone to chùm qua đầu | Cái | Cân | 10$ | |
73 | Tai nghe Bluetooth, Loa mini các loại… 20$ – 100$ | Cái | Cân | 7$/sp | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
74 | Tai nghe Bluetooth, Headphone, Loa mini các loại… > 100$ | Cái | Cân | 5% | |
75 | Đĩa CD, DVD | Cái | Cân | 5$ | |
76 | Thiết bị điện tử – Âm thanh < $200 | Cái | Cân | 25$/sp | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
77 | Thiết bị điện tử – Âm thanh > 200$ | Cái | Cân | 10% | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
78 | Nhạc cụ các loại < 200$ | Cái | Cân | 25$ | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
79 | Nhạc cụ các loại > 200$ | Cái | Cân | 10% | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
80 | Đồ điện tử gia dụng, văn phòng < 100$ | Cái | Cân | 7$/sp | |
81 | Đồ điện tử gia dụng, văn phòng > 100$ | Cái | Cân | 5% | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
82 | Thiết bị điện trong công nghiệp | Cái | Cân | 5$/kg | |
83 | Thiết bị cơ khí – linh kiện máy móc | Cái | Cân | 5$/kg | |
84 | Phụ tùng Ô tô, xe máy các loại | Cái | Cân | 5$/kg | |
85 | Khung xe đạp Sắt, nhôm | Chiếc | Cân | 25$/sp | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
86 | Khung xe đạp Carbon | Chiếc | Cân | 45$/sp | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
87 | Xe đạp nguyên chiếc Sắt, nhôm | Chiếc | Cân | 45$/sp | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
88 | Xe đạp nguyên chiếc Carbon | Chiếc | Cân | 65$/sp | Giao tỉnh + phí bảo đảm |
89 | Phụ tùng Xe đạp | Cái | Cân | không | |
90 | Hóa chất | kg | Cân | 7$/kg | |
* | Các mặt hàng Cấm nhập: Hàng thuộc danh mục vũ khí, lĩnh vực quân đội rằn ri, chất dễ cháy, Flycam, Đồ chơi bạo lực, Các sp ảnh hưởng sức khỏe+ có khả năng sát thương, Ống nhòm quân sự… | ||||
* | Các mặt hàng khác không có trong các danh mục trên khách hàng có thể liên hệ trực tiếp shop để được báo giá cụ thể |